Rating
(1)
Aug 2, 2023 · Design /dɪˈzaɪn/ (n): Thiết kế. Ví dụ: I work in graphic design. (Tôi làm việc trong lĩnh vực thiết kế đồ họa.).
[VOCABULARY] Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề “Architecture” · Architecture (n): Kiến trúc xây dựng · Architect (n): Kiến trúc sư · Castle (n): Lâu đài · Dome (n): Mái vòm ...
Nov 17, 2023 · Từ vựng về vật liệu xây dựng The design is ultra-modern, so there's a lot of glass and concrete and steel – and not a lot of wood to be seen. ...
Rating
(2)
Sep 16, 2022 · Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật hội họa: impressionism, surrealism, abstract, aesthetic, ancient, brush, stroke, canvas, palette, sketch, ...
Rating
(155)
Dec 20, 2021 · Tổng hợp từ vựng ielts chủ đề building Hướng dẫn cách học, ví dụ minh họa, bài tập kèm đáp án & file dowload PDF miễn phí)
Rating
(10)
Jun 17, 2018 · Từ vựng IELTS Housing and Architecture · the use of good ventilation and durable materials: việc sử dụng chất liệu bền và hệ thống thông gió tốt ...